Việc Quốc hội thông qua Luật Quản lý và Đầu tư vốn nhà nước tại doanh nghiệp (Luật số 68/2025/QH15) tạo ra sự chuyển đổi căn bản trong tư duy quản lý doanh nghiệp nhà nước (DNNN): từ mô hình “chủ quản hành chính” sang mô hình “nhà đầu tư chiến lược”, đặt hiệu quả tài chính, năng lực cạnh tranh và tính minh bạch lên hàng đầu.
Vốn nhà nước tại doanh nghiệp, với quy mô hơn 7 triệu tỷ đồng, chiếm khoảng 25% tổng vốn đầu tư toàn nền kinh tế, không chỉ là nguồn lực then chốt cho phát triển kinh tế – xã hội mà còn là “tài sản tài chính quốc gia” có khả năng tạo động lực cho tăng trưởng dài hạn nếu được quản trị hiệu quả. Tuy nhiên, trong suốt nhiều năm qua, khu vực doanh nghiệp nhà nước (DNNN) vẫn đối mặt với nghịch lý: quy mô lớn nhưng hiệu quả thấp; sở hữu nhiều tài sản nhưng tỷ suất sinh lời dưới mức trung bình thị trường; tham gia vào lĩnh vực then chốt nhưng thiếu năng lực cạnh tranh.
Những hạn chế này không còn là câu chuyện riêng của từng doanh nghiệp, mà là vấn đề cấu trúc trong cơ chế phân bổ, quản trị và giám sát vốn nhà nước. Việc ban hành Luật số 68/2025/QH15 – Luật Quản lý và Đầu tư vốn nhà nước tại doanh nghiệp – là dấu mốc thể chế quan trọng nhằm thay đổi tận gốc tư duy quản lý vốn từ “bảo toàn hành chính” sang “tối ưu hóa đầu tư”. Luật 68 không chỉ đưa ra khung pháp lý rõ ràng về phân vai chủ sở hữu, quyền tự chủ tài chính của doanh nghiệp, mà còn đặt nền móng cho việc chuẩn hóa các chỉ tiêu tài chính, minh bạch báo cáo và tăng cường giám sát hiệu quả đầu tư.
Vốn nhà nước: Tài sản chiến lược và bài toán hiệu quả đầu tư
Việc Quốc hội thông qua Luật Quản lý và Đầu tư vốn nhà nước tại doanh nghiệp (Luật số 68/2025/QH15), có hiệu lực từ ngày 1/8/2025, đánh dấu một bước ngoặt thể chế lớn trong chiến lược sử dụng và bảo toàn tài sản công. Đây không đơn thuần là sự thay đổi luật pháp, mà là sự chuyển đổi căn bản trong tư duy quản lý: từ mô hình “chủ quản hành chính” sang mô hình “nhà đầu tư chiến lược”, đặt hiệu quả tài chính, năng lực cạnh tranh và tính minh bạch lên hàng đầu.
Thứ nhất, Luật 68 giúp tách bạch chức năng, giảm xung đột lợi ích, nâng hiệu suất đầu tư. Cụ thể, Luật 68 khẳng định rõ nguyên tắc tách bạch chức năng chủ sở hữu vốn với chức năng quản lý nhà nước, chấm dứt cơ chế “vừa đá bóng, vừa thổi còi” vốn gây ra xung đột lợi ích kéo dài. Việc phân định rõ ràng này là điều kiện tiên quyết để hạn chế tình trạng “xin – cho” trong phân bổ nguồn lực, giảm thiểu rủi ro của các quyết định đầu tư mang tính chính trị hoặc thiếu minh bạch, từ đó nâng cao chất lượng quản trị vốn và hiệu quả sử dụng tài sản công.
Thứ hai, Luật 68 trao quyền tự chủ tài chính thực chất, đây là động lực tăng trưởng của doanh nghiệp nhà nước. Theo đó, Luật trao quyền tự chủ toàn diện hơn cho doanh nghiệp nhà nước (DNNN), đặc biệt trong các vấn đề tài chính trọng yếu: Chủ động phân phối lợi nhuận sau thuế, gắn với hiệu quả kinh doanh thay vì phụ thuộc chỉ đạo hành chính. Quyết định chính sách thù lao và thưởng cho lãnh đạo trên cơ sở kết quả hoạt động, tạo động lực thúc đẩy hiệu suất điều hành. Tự chủ trong lựa chọn chiến lược đầu tư và sáp nhập – mua bán doanh nghiệp (M&A), mở rộng khả năng tham gia thị trường trên nguyên tắc hiệu quả vốn.
Sự thay đổi này không chỉ khuyến khích tinh thần trách nhiệm và năng lực cạnh tranh, mà còn giải phóng tiềm năng phát triển của các DNNN quy mô lớn trong các lĩnh vực then chốt.
Thứ ba, chuẩn hóa quản trị tài chính theo thông lệ quốc tế, hướng tới thị trường vốn hiện đại. Luật 68 yêu cầu các DNNN phải áp dụng các chuẩn mực quản trị tài chính hiện đại, bao gồm: Thiết lập và công bố các chỉ tiêu định lượng bắt buộc như lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), lợi nhuận trên doanh thu (ROS), tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR), năng suất lao động…; minh bạch báo cáo tài chính theo các chuẩn mực quốc tế (IFRS), từng bước hội nhập với thông lệ quản trị của doanh nghiệp niêm yết. Đây là tiền đề để Nhà nước chuyển từ vai trò “bao cấp tài chính” sang “giám sát hiệu quả đầu tư”, giúp thị trường vốn đánh giá đúng giá trị và rủi ro của doanh nghiệp nhà nước như bất kỳ chủ thể nào khác trong nền kinh tế thị trường.
Luật số 68/2025/QH15 không chỉ là một đạo luật về vốn, mà là chìa khóa cải cách nền tảng để tái định vị vai trò của DNNN trong nền kinh tế. Với việc chuyển sang mô hình “nhà đầu tư chiến lược”, Nhà nước không còn chỉ giám sát hình thức, mà hướng đến quản trị kết quả đầu tư theo chuẩn mực thị trường: tối ưu hóa chi phí – rủi ro – hiệu quả. Đây là một bước đi tất yếu nhằm nâng cao chất lượng tăng trưởng, đảm bảo an toàn tài chính quốc gia và khai thác tối đa giá trị vốn nhà nước trong bối cảnh hội nhập sâu rộng.

Những rào cản cần vượt qua
Mặc dù vốn nhà nước được kỳ vọng là “tài sản tài chính quốc gia” nhưng trên thực tế, quá trình quản trị tài chính tại doanh nghiệp nhà nước vẫn đang vướng mắc ở 5 điểm nghẽn chủ yếu:
Một là, phân vai chủ sở hữu – nhà nước chưa rõ ràng. Mô hình đại diện vốn hiện hành chưa đủ năng lực chuyên môn về tài chính – đầu tư. Việc thiếu hệ thống phân tích tài chính chuyên sâu dẫn đến việc giám sát hiệu quả đầu tư vẫn mang tính hình thức, chưa phản ánh được rủi ro tài chính thực sự.
Hai là, cơ chế phân bổ vốn và đầu tư còn mang tính hành chính. Dù DNNN nắm trong tay nguồn lực lớn, nhưng quá trình đầu tư, mua bán tài sản (M&A) vẫn phải qua nhiều khâu xin phép, khiến cơ hội đầu tư bị bỏ lỡ, chi phí cơ hội tăng cao và hiệu quả tài chính suy giảm.
Ba là, hệ thống chỉ tiêu đánh giá hiệu quả đầu tư chưa chuẩn hóa. Nhiều DNNN chưa áp dụng phân tích tài chính theo chuẩn quốc tế như EVA (Economic Value Added), ROIC (Return on Invested Capital) hay kiểm soát chi phí vốn (WACC). Điều này gây khó khăn cho các nhà đầu tư, kiểm toán và giám sát hiệu quả vốn.
Bốn là, báo cáo tài chính thiếu minh bạch, chậm chuyển đổi số. Hiện vẫn còn DNNN nộp báo cáo tài chính thủ công, không có hệ thống ERP, thiếu phân tích số liệu thời gian thực (real-time) để cảnh báo sớm rủi ro tài chính.
Năm là, thiếu cơ chế gắn trách nhiệm tài chính với lãnh đạo. Rất ít DNNN gắn mức thưởng – phạt của lãnh đạo với chỉ số tài chính cụ thể như ROE, EBITDA hoặc hiệu suất sử dụng tài sản cố định. Điều này làm triệt tiêu động lực tạo ra lợi nhuận thực chất.
Giải pháp tối ưu hóa đầu tư vốn nhà nước
Để hiện thực hóa Luật 68 và thúc đẩy hiệu quả sử dụng vốn nhà nước, cần triển khai đồng bộ các cải cách tài chính theo hướng thị trường:
Thứ nhất, xây dựng hệ thống chỉ tiêu tài chính chuẩn hóa. Áp dụng bộ chỉ số tài chính toàn diện gồm: ROE, ROS, EBIT margin, Debt/Equity, IRR từng dự án đầu tư. Phân loại doanh nghiệp theo mục tiêu hoạt động (thương mại – công ích – quốc phòng) và gắn KPI tài chính phù hợp cho từng nhóm.
Thứ hai, hình thành “quỹ đầu tư nhà nước chuyên nghiệp”. Tuyển dụng chuyên gia tài chính, đầu tư, định giá tài sản, chiến lược M&A cho “quỹ đầu tư nhà nước chuyên nghiệp”. Thành lập các bộ phận phân tích định lượng, dự báo rủi ro tài chính, giám sát chiến lược đầu tư DNNN theo mô hình của Temasek (Singapore) hoặc Khazanah (Malaysia).
Thứ ba, minh bạch hóa toàn bộ hoạt động tài chính. Bắt buộc công bố báo cáo tài chính theo IFRS, báo cáo rủi ro tài chính định kỳ và phân tích chi phí vốn – lợi nhuận kỳ vọng. Áp dụng hệ thống kiểm toán nội bộ độc lập và công khai kết quả đánh giá tài chính hằng năm lên cổng dữ liệu quốc gia.
Thứ tư, gắn trách nhiệm cá nhân với kết quả tài chính. Áp dụng hợp đồng lãnh đạo gắn với KPI tài chính, trong đó mức thưởng không vượt quá 5% tổng lợi nhuận sau thuế và xử lý kỷ luật nếu hiệu quả dưới ngưỡng tối thiểu đã cam kết. Công bố bảng lương – thưởng của lãnh đạo gắn với chỉ tiêu tài chính công khai trên website doanh nghiệp.
Thứ năm, thí điểm đấu giá quản lý vốn DNNN theo mô hình đối tác công – tư (PPP) quản trị. Cho phép tư nhân hoặc quỹ đầu tư tham gia quản lý một phần vốn nhà nước tại DNNN thông qua mô hình đấu thầu quản lý hiệu quả đầu tư, tăng tính cạnh tranh và minh bạch tài chính.

Bài toán chiến lược của nền tài chính quốc gia
Việc cải cách cơ chế quản lý và đầu tư vốn nhà nước theo định hướng thị trường không chỉ giúp nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực công, mà còn mở ra cơ hội thu hút dòng vốn dài hạn, chuyên nghiệp từ các nhà đầu tư tổ chức trong và ngoài nước. Nếu được tái cấu trúc bài bản, vốn nhà nước có thể trở thành một lớp tài sản chiến lược trong danh mục đầu tư toàn cầu, tương tự như cách các quỹ đầu tư quốc gia (sovereign wealth funds) tại Na Uy, Singapore hay Canada đang hoạt động.
Cụ thể, triển vọng này có thể hiện thực hóa qua ba trụ cột chính:
Đầu tiên, thu hút dòng vốn tổ chức dài hạn. Việc cổ phần hóa DNNN gắn với các chuẩn mực tài chính quốc tế (IFRS), cơ chế định giá thị trường và công bố thông tin minh bạch sẽ tạo điều kiện để các quỹ hưu trí, quỹ bảo hiểm, quỹ đầu tư quốc gia và các định chế tài chính toàn cầu rót vốn vào các doanh nghiệp nhà nước có nền tảng tài chính vững mạnh, chiến lược rõ ràng và khả năng sinh lời bền vững. Sự tham gia của các nhà đầu tư tổ chức không chỉ mang lại nguồn vốn dài hạn mà còn thúc đẩy văn hóa quản trị hiện đại, nâng cao năng lực giám sát nội tại.
Bên cạnh đó, phát triển thị trường trái phiếu DNNN chuyên nghiệp. Với sự bảo chứng về quy mô và tín nhiệm từ Nhà nước, các DNNN có thể trở thành những tổ chức phát hành chủ lực trên thị trường trái phiếu doanh nghiệp. Nếu được chuẩn hóa về hồ sơ công bố, xếp hạng tín nhiệm và phương thức phát hành, trái phiếu của DNNN có thể trở thành tài sản có thu nhập cố định hấp dẫn đối với các nhà đầu tư trái phiếu tổ chức, đồng thời tạo đường cong lợi suất chuẩn cho thị trường nợ doanh nghiệp Việt Nam.
Cùng với đó, tăng tính kết nối với các trung tâm tài chính khu vực và toàn cầu. Một hệ sinh thái đầu tư minh bạch, nhất quán và chuyên nghiệp sẽ giúp thị trường vốn Việt Nam – đặc biệt là phân khúc doanh nghiệp nhà nước – kết nối hiệu quả với các trung tâm tài chính lớn như Singapore, Hồng Kông, Tokyo hay Seoul. Việc niêm yết DNNN trên thị trường quốc tế hoặc phát hành trái phiếu ra thị trường ngoại hối sẽ không chỉ huy động thêm nguồn lực ngoại tệ, mà còn nâng tầm định vị của kinh tế Việt Nam trong chuỗi giá trị tài chính toàn cầu.
Trong bối cảnh lãi suất toàn cầu có xu hướng ổn định, nhu cầu tìm kiếm tài sản an toàn có lợi suất tốt từ các quỹ đầu tư quốc tế tăng cao, thì việc tái định vị vốn nhà nước như một cấu phần sinh lời và quản trị tốt sẽ là chìa khóa để mở rộng không gian tài chính quốc gia mà không gia tăng áp lực lên ngân sách.
Cải cách DNNN không chỉ là vấn đề quản trị nội bộ, mà là bài toán chiến lược của nền tài chính quốc gia. Trong bối cảnh Việt Nam hướng tới tăng trưởng bền vững, kinh tế xanh và chuyển đổi số, Luật 68 là cơ hội để Việt Nam tái cấu trúc vai trò vốn nhà nước thành tài sản sinh lợi chiến lược, từ tư duy “bảo toàn vốn” sang “tối ưu hóa giá trị vốn nhà nước”. Muốn vậy, cần quyết liệt chuyển từ tư duy “bảo toàn vốn” sang tư duy “quản trị đầu tư hiệu quả”, từ cơ chế hành chính sang logic thị trường tài chính hiện đại. Khi đó, vốn nhà nước sẽ không còn là gánh nặng ngân sách, mà trở thành nguồn lực dẫn dắt tăng trưởng, đổi mới sáng tạo và hội nhập quốc tế trong kỷ nguyên mới.
Nguồn: vietnamfinance.vn